TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coûts

Chi phí

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

coûts

costs

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charges

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fees

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

expenses

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Budget

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Controls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coûts

Kosten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haushalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coûts

Coûts

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

budget

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

budget,coûts,contrôles /IT-TECH/

[DE] Haushalt, Kosten, Kontrollen

[EN] Budget, Costs, Controls

[FR] budget, coûts, contrôles

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Coûts

[DE] Kosten

[EN] costs, charges, fees, expenses

[FR] Coûts

[VI] Chi phí