Anh
Budget
Costs
Controls
Đức
Haushalt
Kosten
Kontrollen
Pháp
budget
coûts
contrôles
Le Parlement a voté le budget
Nghị viện đã biểu quyết ngăn sách.
budget,coûts,contrôles /IT-TECH/
[DE] Haushalt, Kosten, Kontrollen
[EN] Budget, Costs, Controls
[FR] budget, coûts, contrôles
budget [byd3s] n. m. 1. Ngân sách. Budget d’activité: Ngăn sách hoạt dộng. Budget de fonctionnement: Ngân sách thực thi. > CGPHAP Ngân sách thu chi. Le budget d’une commune: Ngăn sách thu chi của một cóng xã. Equilibre du budget: Cân bằng ngân sách thu chi. -Absol. Ngân sách nhà nuớc. Le Parlement a voté le budget: Nghị viện đã biểu quyết ngăn sách. 2. Par anal. Quỹ thu chi.