TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

budget

Budget

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Costs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Controls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

budget

Haushalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kosten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

budget

budget

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coûts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le Parlement a voté le budget

Nghị viện đã biểu quyết ngăn sách.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

budget,coûts,contrôles /IT-TECH/

[DE] Haushalt, Kosten, Kontrollen

[EN] Budget, Costs, Controls

[FR] budget, coûts, contrôles

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

budget

budget [byd3s] n. m. 1. Ngân sách. Budget d’activité: Ngăn sách hoạt dộng. Budget de fonctionnement: Ngân sách thực thi. > CGPHAP Ngân sách thu chi. Le budget d’une commune: Ngăn sách thu chi của một cóng xã. Equilibre du budget: Cân bằng ngân sách thu chi. -Absol. Ngân sách nhà nuớc. Le Parlement a voté le budget: Nghị viện đã biểu quyết ngăn sách. 2. Par anal. Quỹ thu chi.