Việt
Chi phí
phí cuộc gọi
chi tiêu
phí tổn
kinh phí
trị giá
có giá
phí tỗn
vấn đề phí tổn
vấn đề chi phí
sự tiết giảm chi phí
Anh
costs
expenses
charges
charge
expense
fees
call charges
Budget
Controls
Đức
Kosten
Haushalt
Kontrollen
Pháp
Coûts
budget
contrôles
das Buch kostet zehn Euro
quyển sách có giá mười Euro-,
Kosten sparen
tiết kiệm chi phí
auf jmds. Kosten/auf Kosten von jmdm., etw.
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sông dựa vào ai
(b) làm hại đến ai (điều gì).
auf gemeinsame Kosten
chung tiền, chung vốn, chi chung.
Haushalt,Kosten,Kontrollen /IT-TECH/
[DE] Haushalt, Kosten, Kontrollen
[EN] Budget, Costs, Controls
[FR] budget, coûts, contrôles
kosten /(sw. V.; hat)/
trị giá; có giá;
das Buch kostet zehn Euro : quyển sách có giá mười Euro-,
Kosten /(Pl.)/
chi phí; phí tỗn;
Kosten sparen : tiết kiệm chi phí auf jmds. Kosten/auf Kosten von jmdm., etw. : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sông dựa vào ai (b) làm hại đến ai (điều gì). :
Kosten /fra ge, die/
vấn đề phí tổn; vấn đề chi phí;
Kosten /.Senkung, die/
sự tiết giảm chi phí;
Kosten /pl/
tiền, món] chi phí, chi tiêu, phí tổn, kinh phí; Kosten der Produktion chi phí sản xuất; auf - des Staates [von dem Staate] về ngân sách quốc gia; auf gemeinsame Kosten chung tiền, chung vốn, chi chung.
Kosten /f pl/S_CHẾ/
[EN] costs
[VI] chi phí
Kosten /f pl/V_THÔNG/
[EN] call charges, charge
[VI] phí cuộc gọi
[DE] Kosten
[EN] costs, charges, fees, expenses
[FR] Coûts
[VI] Chi phí
(extra) charges
expense(s)
expenses, costs