Việt
chi phí
phí tỗn
Đức
Kosten
Kosten sparen
tiết kiệm chi phí
auf jmds. Kosten/auf Kosten von jmdm., etw.
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sông dựa vào ai
(b) làm hại đến ai (điều gì).
Kosten /(Pl.)/
chi phí; phí tỗn;
tiết kiệm chi phí : Kosten sparen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sông dựa vào ai : auf jmds. Kosten/auf Kosten von jmdm., etw. : (b) làm hại đến ai (điều gì).