expense
[iks'pens]
o chi phí
Tiền chi cho việc mua hiđrocacbon, thiết bị, đất đai và/hoặc dịch vụ; Sự khấu trừ tiền thu thập trong năm để dành cho việc mua sắm đó.
§ expense-free interest : lợi tức không kể chi phí
Lợi tức về dầu và khí mà không tính đến chi tiêu cho sản xuất