Việt
tiền phí tổn
chi phí
ra
tk. tiêu dùng
sử dụng
tiền chi phí
món chi tiêu
món chi phí
s
chi tiêu
chi dùng
tiền chi
sự sủ dụng
xa hoa
sang trọng
tráng lệ
Anh
premium
progressive
charges
expenditure
outgoing
expense
expenses
outlays
Đức
Aufwand
-anweisungaufwand
-anweisungaufwand /m -ịe)s,/
m -ịe)s, tiền chi phí, tiền phí tổn, món chi tiêu, món chi phí;
Aufwand /m -(e/
1. [sự] chi tiêu, chi phí, chi dùng, tiền phí tổn, tiền chi; 2. sự sủ dụng; 3. [sự] xa hoa, sang trọng, tráng lệ;
tk. tiêu dùng, sử dụng, tiền phí tổn
Aufwand /der; -[e]s/
chi phí; tiền phí tổn (aufgewendete Mittel, Kosten);
premium, progressive
tiền phí tổn (bảo hiểm)
charges, expenditure, outgoing
premium /toán & tin/
expenditure, expense, expenses
outgoing, outlays
ra, tiền phí tổn
outgoing /toán & tin/