Verbrauch /m -(e)s/
sự] tiêu thụ, tiêu dùng, chi dùng, tiồu phí.
verbrauchen /vt/
tiêu thụ, tiêu dùng, chi dùng, tiêu phí;
Verzehr /m -(e/
1. [sự] tiêu thụ, tiêu dùng, tiêu phí, chi dùng; 2. [sự] tính tiền (ỏ quầy bia).
Aufwand /m -(e/
1. [sự] chi tiêu, chi phí, chi dùng, tiền phí tổn, tiền chi; 2. sự sủ dụng; 3. [sự] xa hoa, sang trọng, tráng lệ;