verausgaben /(sw. V.; hat)/
(Papierdt ) chi phí;
chi tiêu (ausgeben);
riesige Summen für etw. verausgaben : chi ra một khoản tiền lởn cho cái gì.
verausgaben /(sw. V.; hat)/
(Postw ) phát hành;
bán ra (tem thư);
verausgaben /(sw. V.; hat)/
bị suy yếu;
kiệt sức;
kiệt lực;
verausgaben /(sw. V.; hat)/
tiêu hết;
tiêu sạch;
tiêu pha;
tiêu phí;