berechnen /(sw. V.; hat)/
tính tiền (anrechnen);
tôi tinh bà món ấy chỉ mười Euro thôi : ich berechne Ihnen das nur mit zehn Euro tôi không tinh tiền Ngài công đóng gói. : für die Verpackung berechne ich nichts/die Verpackung berechne ich Ihnen nicht
kassieren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tính tiền;
thu tiền (abkas sieren);