einheben /(st V.; hat)/
(sũdd , ôsterr ) thu tiền (kassieren);
abkassieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thu tiền;
thu tiền những hành khách' , der Ober hat alle Tische bereits abkassiert: người hầu bàn đã thu tiền ở tất cả các bàn. : die Fahrgäste abkassieren
kassieren /(sw. V.; hat)/
thu tiền;
thu ngân;
kassieren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tính tiền;
thu tiền (abkas sieren);
einkassieren /(sw. V.; hat)/
thu tiền;
nhận tiền;
einziehen /(unr. V.)/
(hat) đòi (nợ);
thu tiền;
truy thu;
đòi tiền thuế. 1 : Steuern einziehen