Việt
thu tiền
Đức
abkassieren
die Fahrgäste abkassieren
thu tiền những hành khách', der Ober hat alle Tische bereits abkassiert: người hầu bàn đã thu tiền ở tất cả các bàn.
abkassieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thu tiền;
die Fahrgäste abkassieren : thu tiền những hành khách' , der Ober hat alle Tische bereits abkassiert: người hầu bàn đã thu tiền ở tất cả các bàn.