TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truy thu

đòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khấu phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

truy thu

einziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steuern einziehen

đòi tiền thuế. 1

er wurde für über tausend Euro betrieben

hắn bị buộc phải trả hem một nghìn Euro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einziehen /(unr. V.)/

(hat) đòi (nợ); thu tiền; truy thu;

đòi tiền thuế. 1 : Steuern einziehen

betreiben /(st. V.; hat)/

(Schweiz Rechtsspr ) đòi lại; thu lại; truy thu;

hắn bị buộc phải trả hem một nghìn Euro. : er wurde für über tausend Euro betrieben

eintreiben /(st. V.; hat)/

(tiền nợ, thuế ) bắt nộp; bắt trả; khấu phạt; đòi lại; thu lại; truy thu (kassieren, einziehen);