TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đòi lại

đòi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khấu phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đòi lại

zurückverlangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reklamieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckfordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederfordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckerlangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

falls der Ring nicht reklamiert wird, gehört er nach einem Jahr dem Finder

nếu không có ai đòi lại thì sau một năm chiếc nhẫn sẽ thuộc về người tìm được nó.

die Zuschauer forderten ihr Eintritts geld zurück

khán giả đòi lại tiền vé vào cửa.

er wurde für über tausend Euro betrieben

hắn bị buộc phải trả hem một nghìn Euro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückverlangen /(sw. V.; hat)/

đòi lại (zurückfordem);

reklamieren /(sw. V.; hat)/

đòi lại;

nếu không có ai đòi lại thì sau một năm chiếc nhẫn sẽ thuộc về người tìm được nó. : falls der Ring nicht reklamiert wird, gehört er nach einem Jahr dem Finder

einmahnen /(sw. V.; hat)/

đòi lại; nhắc nợ (einfordern);

zuruckfordern /(sw. V.; hat)/

yêu cầu lại; đòi lại;

khán giả đòi lại tiền vé vào cửa. : die Zuschauer forderten ihr Eintritts geld zurück

wiederfordern /(sw. V.; hat)/

đòi lại; yêu cầu lại (zurückfordem);

betreiben /(st. V.; hat)/

(Schweiz Rechtsspr ) đòi lại; thu lại; truy thu;

hắn bị buộc phải trả hem một nghìn Euro. : er wurde für über tausend Euro betrieben

zuruckerlangen /(sw. V.; hat) (geh.)/

lấy lại; nhận lại; đòi lại;

eintreiben /(st. V.; hat)/

(tiền nợ, thuế ) bắt nộp; bắt trả; khấu phạt; đòi lại; thu lại; truy thu (kassieren, einziehen);