eintreiben /(st. V.; hat)/
lùa vào chuồng;
xua vào chuồng;
abends wird die Herde eingetrieben : vào chiều tối bầy thả sẽ được xua vào chuồng.
eintreiben /(st. V.; hat)/
đóng vào;
einen Pfahl wird in die Erde eingetrieben : một cây cột được đóng xuống đất.
eintreiben /(st. V.; hat)/
(tiền nợ, thuế ) bắt nộp;
bắt trả;
khấu phạt;
đòi lại;
thu lại;
truy thu (kassieren, einziehen);