TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khấu phạt

bắt nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắr nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền vạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khấu phạt

eintreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beitreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beitreibung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strafe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Strafe verhängen

bắt chịu một hình phạt; 2. [sự] trừng phạt, trừng trị, phạt; -

j-n mit einer Strafe belegen

bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, ngả vạ; 4. [sự] bắt nộp, ché tài, khấu phạt; hình thức kĩ luật, hình thúc trừng phạt;

eine Strafe erteilen

trừng phạt ai, thi hành kĩ luật ai;

eine Strafe löschen [tilgen]

xóa bô kĩ luật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beitreiben /vt/

bắt nộp, bắt trả, khấu phạt, thu, lấy, trưng dụng, trưng thu, trưng tập.

Beitreibung /í =, -en/

í =, sự] bắr nộp, bắt trả, khấu phạt, thu, lấy, trưng dụng, trưng thu, trưng tập.

Strafe /f =, -n/

1. hình phạt; eine Strafe verhängen bắt chịu một hình phạt; 2. [sự] trừng phạt, trừng trị, phạt; - verwirken chịu phạt; 3. tiền phạt, tiền vạ; j-n mit einer Strafe belegen bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, ngả vạ; 4. [sự] bắt nộp, ché tài, khấu phạt; hình thức kĩ luật, hình thúc trừng phạt; eine Strafe erteilen trừng phạt ai, thi hành kĩ luật ai; eine Strafe löschen [tilgen] xóa bô kĩ luật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreiben /(st. V.; hat)/

(tiền nợ, thuế ) bắt nộp; bắt trả; khấu phạt; đòi lại; thu lại; truy thu (kassieren, einziehen);