Expropriationsrecht /n -(e)s, -e/
quyền] trưng thu, trưng dụng, trưng mua, trưng tập, sung công.
expropriieren /vt/
trưng thu, trưng dụng, trưng mua, trưng tập, sung công.
enteignen /vt/
trưng thu, trưng dụng, sungcông, tưóc đoạt, truất hữu, trúng tập.
Expropriation /í =, -en/
sự] trưng thu, trưng dụng, sung công, tưdc đoạt, trưng lập, trưng mua.
beitreiben /vt/
bắt nộp, bắt trả, khấu phạt, thu, lấy, trưng dụng, trưng thu, trưng tập.
Beitreibung /í =, -en/
í =, sự] bắr nộp, bắt trả, khấu phạt, thu, lấy, trưng dụng, trưng thu, trưng tập.
Entäußerung /f =, -en/
1. [sự] từ chổi, cựtuyệt, khưóc tù, bác bỏ; nhân nhượng, nhượng bộ; giao lại, trao lại; 2. (luật) [sự]tnlng thu, trưng dụng, trưng tập, sungcông, trưng mua.