Việt
từ chổi
cựtuyệt
khưóc tù
bác bỏ
tnlng thu
trưng dụng
trưng tập
sungcông
trưng mua.
Đức
Entäußerung
Entäußerung /f =, -en/
1. [sự] từ chổi, cựtuyệt, khưóc tù, bác bỏ; nhân nhượng, nhượng bộ; giao lại, trao lại; 2. (luật) [sự]tnlng thu, trưng dụng, trưng tập, sungcông, trưng mua.