TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tnlng thu

trúng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlng thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựtuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sungcông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng mua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tnlng thu

requirieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entäußerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

requirieren /vt/

trúng dụng, tnlng thu, trưng tập.

Entäußerung /f =, -en/

1. [sự] từ chổi, cựtuyệt, khưóc tù, bác bỏ; nhân nhượng, nhượng bộ; giao lại, trao lại; 2. (luật) [sự]tnlng thu, trưng dụng, trưng tập, sungcông, trưng mua.