Việt
trúng dụng
tnlng thu
trưng tập.
trưng dụng
trưng thu
trưng tập
Đức
requirieren
requirieren /[rekvi'ri:ron] (sw. V.; hat)/
trưng dụng; trưng thu; trưng tập (cho mục đích quân sự);
requirieren /vt/
trúng dụng, tnlng thu, trưng tập.