Việt
trúng dụng
tnlng thu
trưng tập.
trưng thu
Đức
requirieren
Requisition
requirieren /vt/
trúng dụng, tnlng thu, trưng tập.
Requisition /f =, -en/
sự] trúng dụng, trưng thu, trưng tập.