enteignen /vt/
trưng thu, trưng dụng, sungcông, tưóc đoạt, truất hữu, trúng tập.
Entäußerung /f =, -en/
1. [sự] từ chổi, cựtuyệt, khưóc tù, bác bỏ; nhân nhượng, nhượng bộ; giao lại, trao lại; 2. (luật) [sự]tnlng thu, trưng dụng, trưng tập, sungcông, trưng mua.