Việt
trưng mua
trưng thu
trưng dụng
trưng tập
sung công.
Đức
zum Verkauf zwingen.
Expropriationsrecht
expropriieren
Expropriationsrecht /n -(e)s, -e/
quyền] trưng thu, trưng dụng, trưng mua, trưng tập, sung công.
expropriieren /vt/
trưng thu, trưng dụng, trưng mua, trưng tập, sung công.