Việt
trưng thu
trưng dụng
trưng mua
trưng tập
sung công.
sung công
tịch thu
Đức
expropriieren
expropriieren /(sw. V.; hat) (marx.)/
trưng thu; sung công; tịch thu (enteignen);
expropriieren /vt/
trưng thu, trưng dụng, trưng mua, trưng tập, sung công.