TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mượn đỡ

cuỗm đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẫng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mượn đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

húy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mượn đỡ

ausspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschlagnahmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. ausspannen

cuỗm cái gì của ai.

du beschlagnahmst mich schon den ganzen Tag

bạn đã trưng dụng mình cả ngày rồi đấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspannen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) cuỗm đi; nẫng; lấy; mượn đỡ (wegnehmen, entleihen);

cuỗm cái gì của ai. : jmdm. etw. ausspannen

beschlagnahmen /(sw. V.; hat)/

(đùa) trưng dụng; húy động; sử dụng; mượn đỡ;

bạn đã trưng dụng mình cả ngày rồi đấy. : du beschlagnahmst mich schon den ganzen Tag