ausspannen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) cuỗm đi;
nẫng;
lấy;
mượn đỡ (wegnehmen, entleihen);
cuỗm cái gì của ai. : jmdm. etw. ausspannen
beschlagnahmen /(sw. V.; hat)/
(đùa) trưng dụng;
húy động;
sử dụng;
mượn đỡ;
bạn đã trưng dụng mình cả ngày rồi đấy. : du beschlagnahmst mich schon den ganzen Tag