Việt
trưng dụng
húy động
sử dụng
mượn đỡ
Đức
beschlagnahmen
du beschlagnahmst mich schon den ganzen Tag
bạn đã trưng dụng mình cả ngày rồi đấy.
beschlagnahmen /(sw. V.; hat)/
(đùa) trưng dụng; húy động; sử dụng; mượn đỡ;
bạn đã trưng dụng mình cả ngày rồi đấy. : du beschlagnahmst mich schon den ganzen Tag