Việt
bắr nộp
bắt trả
khấu phạt
thu
lấy
trưng dụng
trưng thu
trưng tập.
sự bắt nộp
sự bắt trả
sự trưng thu
Đức
Beitreibung
Beitreibung /die; -en/
sự bắt nộp; sự bắt trả; sự trưng thu;
Beitreibung /í =, -en/
í =, sự] bắr nộp, bắt trả, khấu phạt, thu, lấy, trưng dụng, trưng thu, trưng tập.