Việt
sự tịch thu
Trưng dụng
không
Anh
expropriation
none
expropriation :
Expropriation,none
Trưng dụng, không
[L] " taking by eminent domain" (Xch domain) - truất hữu, trưng thu.
[eks, proupri'ei∫n]
o sự tịch thu
Sự tịch thu tài sản riêng do chính phủ quyết định trong một vài trường hợp người chủ sở hữu được đền bù toàn bộ hoặc một phần tài sản bị mất.