TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expropriation

sự tịch thu

 
Tự điển Dầu Khí

Trưng dụng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

không

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

expropriation

expropriation

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

none

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
expropriation :

expropriation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Expropriation,none

Trưng dụng, không

Từ điển pháp luật Anh-Việt

expropriation :

[L] " taking by eminent domain" (Xch domain) - truất hữu, trưng thu.

Tự điển Dầu Khí

expropriation

[eks, proupri'ei∫n]

o   sự tịch thu

Sự tịch thu tài sản riêng do chính phủ quyết định trong một vài trường hợp người chủ sở hữu được đền bù toàn bộ hoặc một phần tài sản bị mất.