TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trưng dụng

trưng dụng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

húy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mượn đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tịch thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quốc hữu hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưng mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sungcông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truất hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưdc đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng mua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắr nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựtuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlng thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trưng dụng

requisition

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 expropriation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 requisition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Expropriation

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

none

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

trưng dụng

requirieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enteignen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beitreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschlagnahmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expropriationsrecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

expropriieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Expropriation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beitreibung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entäußerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du beschlagnahmst mich schon den ganzen Tag

bạn đã trưng dụng mình cả ngày rồi đấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Expropriationsrecht /n -(e)s, -e/

quyền] trưng thu, trưng dụng, trưng mua, trưng tập, sung công.

expropriieren /vt/

trưng thu, trưng dụng, trưng mua, trưng tập, sung công.

enteignen /vt/

trưng thu, trưng dụng, sungcông, tưóc đoạt, truất hữu, trúng tập.

Expropriation /í =, -en/

sự] trưng thu, trưng dụng, sung công, tưdc đoạt, trưng lập, trưng mua.

beitreiben /vt/

bắt nộp, bắt trả, khấu phạt, thu, lấy, trưng dụng, trưng thu, trưng tập.

Beitreibung /í =, -en/

í =, sự] bắr nộp, bắt trả, khấu phạt, thu, lấy, trưng dụng, trưng thu, trưng tập.

Entäußerung /f =, -en/

1. [sự] từ chổi, cựtuyệt, khưóc tù, bác bỏ; nhân nhượng, nhượng bộ; giao lại, trao lại; 2. (luật) [sự]tnlng thu, trưng dụng, trưng tập, sungcông, trưng mua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

requirieren /[rekvi'ri:ron] (sw. V.; hat)/

trưng dụng; trưng thu; trưng tập (cho mục đích quân sự);

beschlagnahmen /(sw. V.; hat)/

(đùa) trưng dụng; húy động; sử dụng; mượn đỡ;

bạn đã trưng dụng mình cả ngày rồi đấy. : du beschlagnahmst mich schon den ganzen Tag

enteignen /(sw. V.; hat)/

trưng dụng; tịch thu; sung công; quốc hữu hóa;

beitreiben /(st. V.; hat) (Rechtsspr.)/

bắt nộp; bắt trả; tịch thu; lấy; trưng dụng (einơeiben, zwangsvollstrecken);

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Expropriation,none

Trưng dụng, không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expropriation, requisition /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/

trưng dụng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trưng dụng

requirieren vt.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

requisition

trưng dụng