TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lùa vào chuồng

lùa vào chuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua vào chuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhốt vào chuồng nhét vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhồi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhồi nhét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải vào nơi chật chội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lùa vào chuồng

einstallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpferchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abends wird die Herde eingetrieben

vào chiều tối bầy thả sẽ được xua vào chuồng.

irgendwo eingepfercht stehen

đứng ở một chỗ rất chật chội, bị nhồi nhét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstallen /(sw. V.; hat)/

(súc vật) lùa vào chuồng; xua vào chuồng;

eintreiben /(st. V.; hat)/

lùa vào chuồng; xua vào chuồng;

vào chiều tối bầy thả sẽ được xua vào chuồng. : abends wird die Herde eingetrieben

einpferchen /(sw. V.; hat)/

lùa vào chuồng; xua vào chuồng; nhốt vào chuồng nhét vào; nhồi vào; nhồi nhét; phải vào nơi chật chội;

đứng ở một chỗ rất chật chội, bị nhồi nhét. : irgendwo eingepfercht stehen