einstallen /(sw. V.; hat)/
(súc vật) lùa vào chuồng;
xua vào chuồng;
eintreiben /(st. V.; hat)/
lùa vào chuồng;
xua vào chuồng;
vào chiều tối bầy thả sẽ được xua vào chuồng. : abends wird die Herde eingetrieben
einpferchen /(sw. V.; hat)/
lùa vào chuồng;
xua vào chuồng;
nhốt vào chuồng nhét vào;
nhồi vào;
nhồi nhét;
phải vào nơi chật chội;
đứng ở một chỗ rất chật chội, bị nhồi nhét. : irgendwo eingepfercht stehen