stopfen /[’Jtopfan] (sw. V.; hat)/
nhét vào;
nhồi vào;
nhét vật gì vào túi. : etw. in die Tasche stopfen
stopfen /[’Jtopfan] (sw. V.; hat)/
dồn vào;
nhồi vào;
tôi nhồi cho mình một tẩu thuốc. : ich stopfte mir eine Pfeife
einpferchen /(sw. V.; hat)/
lùa vào chuồng;
xua vào chuồng;
nhốt vào chuồng nhét vào;
nhồi vào;
nhồi nhét;
phải vào nơi chật chội;
đứng ở một chỗ rất chật chội, bị nhồi nhét. : irgendwo eingepfercht stehen