Việt
lùa vào
xua vào
đuổi vào
dồn vào
nhét vào
nhồi vào
án... vào
đút... vào.
Đức
pferchen
einpferchen
einpferchen /vt/
1. lùa vào, xua vào, đuổi vào; , dồn vào; 2. nhét vào, nhồi vào, án... vào, đút... vào.
pferchen /(sw. V.; hat)/
lùa vào; xua vào; đuổi vào; dồn vào (bãi chăn);