Việt
nhồi vào
lùa vào
xua vào
đuổi vào
nhét vào
án... vào
đút... vào.
lùa vào chuồng
xua vào chuồng
nhốt vào chuồng nhét vào
nhồi nhét
phải vào nơi chật chội
Đức
einpferchen
irgendwo eingepfercht stehen
đứng ở một chỗ rất chật chội, bị nhồi nhét.
einpferchen /(sw. V.; hat)/
lùa vào chuồng; xua vào chuồng; nhốt vào chuồng nhét vào; nhồi vào; nhồi nhét; phải vào nơi chật chội;
irgendwo eingepfercht stehen : đứng ở một chỗ rất chật chội, bị nhồi nhét.
einpferchen /vt/
1. lùa vào, xua vào, đuổi vào; , dồn vào; 2. nhét vào, nhồi vào, án... vào, đút... vào.