TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einpferchen

nhồi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

án... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút... vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa vào chuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua vào chuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhốt vào chuồng nhét vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhồi nhét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải vào nơi chật chội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einpferchen

einpferchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgendwo eingepfercht stehen

đứng ở một chỗ rất chật chội, bị nhồi nhét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpferchen /(sw. V.; hat)/

lùa vào chuồng; xua vào chuồng; nhốt vào chuồng nhét vào; nhồi vào; nhồi nhét; phải vào nơi chật chội;

irgendwo eingepfercht stehen : đứng ở một chỗ rất chật chội, bị nhồi nhét.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einpferchen /vt/

1. lùa vào, xua vào, đuổi vào; , dồn vào; 2. nhét vào, nhồi vào, án... vào, đút... vào.