Việt
lùa vào
xua vào
đuổi vào
dồn vào
nhét vào
nhồi vào
án... vào
đút... vào.
đuổi vào. dồn vào
ẩn
đút
nhét
nhôi
tọng
bón phân.
Đức
pferchen
einpferchen
einpferchen /vt/
1. lùa vào, xua vào, đuổi vào; , dồn vào; 2. nhét vào, nhồi vào, án... vào, đút... vào.
pferchen /vt/
1. lùa vào, xua vào, đuổi vào. dồn vào (bãi chăn); 2. ẩn, đút, nhét, nhôi, tọng; 3. bón phân.
pferchen /(sw. V.; hat)/
lùa vào; xua vào; đuổi vào; dồn vào (bãi chăn);