Việt
tọng
đút
nhét
ấn
nhồi
ngôn
sực
hốc
ăn phàm.
lùa vào
xua vào
đuổi vào. dồn vào
ẩn
nhôi
bón phân.
Đức
pferchen
füllen
stopfen
laden
auffressen
auffressen /vt/
ngôn, sực, hốc, tọng, ăn phàm.
pferchen /vt/
1. lùa vào, xua vào, đuổi vào. dồn vào (bãi chăn); 2. ẩn, đút, nhét, nhôi, tọng; 3. bón phân.
pferchen /(sw. V.; hat)/
ấn; đút; nhét; nhồi; tọng;
1) füllen vt, (voll)stopfen;
2) laden vt.