TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auffressen

ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn phàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn phàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngốn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kiệt lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngổn hết sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auffressen

auffressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wird dich [deswegen] nicht [gleich] auffressen (ugs.)

hắn không “ăn thịt” mày ngay vì chuyện đó đâu

wenn die Sache schiefgeht, frisst uns der Chef auf (ugs.)

nếu sự việc thất bại, sếp sẽ “làm thịt” chúng ta đấy.

die Arbeit frisst mich auf

công việc này đã ngốn hết sức lực của tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffressen /(st. V.; hat)/

ăn phàm; ngốn hết; ăn hết;

er wird dich [deswegen] nicht [gleich] auffressen (ugs.) : hắn không “ăn thịt” mày ngay vì chuyện đó đâu wenn die Sache schiefgeht, frisst uns der Chef auf (ugs.) : nếu sự việc thất bại, sếp sẽ “làm thịt” chúng ta đấy.

auffressen /(st. V.; hat)/

(ugs ) làm kiệt sức; làm kiệt lực; ngổn hết sức lực;

die Arbeit frisst mich auf : công việc này đã ngốn hết sức lực của tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffressen /vt/

ngôn, sực, hốc, tọng, ăn phàm.