TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngốn hết

ăn phàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngốn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xơi hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngốn hết

auffressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wird dich [deswegen] nicht [gleich] auffressen (ugs.)

hắn không “ăn thịt” mày ngay vì chuyện đó đâu

wenn die Sache schiefgeht, frisst uns der Chef auf (ugs.)

nếu sự việc thất bại, sếp sẽ “làm thịt” chúng ta đấy.

den Teller nicht aufes sen (ugs.)

để lại thừa thức ăn trên đĩa

iss bitte rasch auf!

hãy ăn hết nhanh lèn!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffressen /(st. V.; hat)/

ăn phàm; ngốn hết; ăn hết;

hắn không “ăn thịt” mày ngay vì chuyện đó đâu : er wird dich [deswegen] nicht [gleich] auffressen (ugs.) nếu sự việc thất bại, sếp sẽ “làm thịt” chúng ta đấy. : wenn die Sache schiefgeht, frisst uns der Chef auf (ugs.)

aufessen /(unr. V.; hat)/

ăn hết; xơi hết; ngốn hết (ganz verzehren);

để lại thừa thức ăn trên đĩa : den Teller nicht aufes sen (ugs.) hãy ăn hết nhanh lèn! : iss bitte rasch auf!