Việt
ăn hét. xơi hết
ngôn.
ăn hết
xơi hết
ngốn hết
Đức
aufessen
den Teller nicht aufes sen (ugs.)
để lại thừa thức ăn trên đĩa
iss bitte rasch auf!
hãy ăn hết nhanh lèn!
aufessen /(unr. V.; hat)/
ăn hết; xơi hết; ngốn hết (ganz verzehren);
den Teller nicht aufes sen (ugs.) : để lại thừa thức ăn trên đĩa iss bitte rasch auf! : hãy ăn hết nhanh lèn!
aufessen /vt/
ăn hét. xơi hết, ngôn.