TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hốc

hốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ hổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu nang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ rỗng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ xốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ co

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ cắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đui đèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hôm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống kẹp trung gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ rỗ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lồ hổng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ răng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

túi rỗng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hố vách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe cardinal ~ hốc chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hố brachiole ~ hốc tay dental ~ hốc răng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôn ngấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét lõm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn phàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái hô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đất trũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng chảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái hốc

cái hốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ hổng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cái hô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đất hõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hốc .

rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hốc

cavity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

void

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

socket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 socket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crypt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steel pit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vug

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vugh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

housing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recess

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

depression

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pedestal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

receptacle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pocket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pockhole

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

zawn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fossula

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cái hốc

 cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cavity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hốc

Hohlraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hohlraumbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kavitation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formgrube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlotte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nische

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertiefung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sockel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fassung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussparung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steckdose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerauge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fressalien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rastnut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hohlkehle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krypte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuhle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hốc .

Astloch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái hốc

Kaule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie den Begriff ökologische Nische.

Mô tả các tính chất đặc biệt về khái niệm hốc sinh thái.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beide Bremsbeläge befinden sich im Gehäuseschacht.

Hai bố phanh nằm trong hốc hộp vỏ.

Der Radkasten ist deshalb am oberen Befestigungspunkt verstärkt.

Hốc bánh xe phải được làm vững chắc thêm ở điểm gắn chặt bên trên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Formhöhlung

Hốc khuôn (lòng khuôn)

Gratbildung durch überfüllte Kavität

Tạo bavia dư do hốc khuôn bị điền quá đầy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hohlkehle /die/

(Geol ) hốc; hõm; hố;

Krypte /die; -n (meist Pl.) (Med., Anat.)/

khe; hốc; hang; tiểu nang (Einbuchtung, Einsenkung, Zerklüftung);

Hohlraum /der/

lỗ hổng; lỗ rỗng; vùng rỗng; hốc;

Kuhle /[’ku:b], die; -, -n (ugs.)/

cái hô' ; hốc; chỗ đất trũng; lòng chảo;

Kaule /die; -, -n (mundard.)/

cái hô' ; cái hốc; cái lỗ; chỗ đất hõm (Grube, Loch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lagerauge /n -s, -n (in)/

ổ, hốc, lỗ; -

Fressalien /pl/

sự] ngôn, ngôn ngấu, hốc, sực; thức ăn, thực phẩm.

Astloch /n -(e)s, -lôcher/

rò, lỗ rò, lỗ rỗ, hốc (cây).

Rastnut /f =, -en (/

1. rãnh, hốc, vét lõm.

auffressen /vt/

ngôn, sực, hốc, tọng, ăn phàm.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cave

hốc, hố; (chỗ) lõm

cavity

lỗ hổng; hố, hốc; (chỗ) lõm

Từ điển toán học Anh-Việt

cavity

cái hốc, lỗ hổng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

zawn

hốc, lỗ răng

void

lỗ, hốc, túi rỗng (trong đá)

fossula

hố vách, hốc, khe cardinal ~ hốc chính (ở san hô gờ ráp)

socket

lỗ , hốc , hố brachiole ~ hốc tay dental ~ hốc răng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cave

hốc, (chỗ) lõm

pockhole

chỗ rỗ; hốc

cavity

lồ hổng; hốc; (chỗ) lõm

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

pit

hốc

Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị dương (có nghĩa là đi lên).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlraum /m/Đ_TỬ/

[EN] cavity

[VI] hốc

Hohlraumbildung /f/DHV_TRỤ/

[EN] cavity

[VI] hốc (vô tuyến vủ trụ)

Kavitation /f/DHV_TRỤ/

[EN] cavity

[VI] khoang, hốc (vô tuyến vũ trụ)

Innenraum /m/CNH_NHÂN/

[EN] cavity

[VI] khoang, hốc (thùng cao áp của lò phản ứng)

Formgrube /f/SỨ_TT/

[EN] pit

[VI] hố, hốc

Hohlraum /m/XD/

[EN] cavity

[VI] khoang, hốc, lỗ

Hohlraum /m/CƠ/

[EN] cavity

[VI] khoang, hốc, lỗ

Hohlraum /m/V_LÝ, VT&RĐ, VLC_LỎNG/

[EN] cavity

[VI] khoang, hốc, lỗ

Höhlung /f/CT_MÁY/

[EN] cavity

[VI] hốc, khoang, lỗ

Schlotte /f/THAN/

[EN] cavity

[VI] hốc, lỗ hổng, khoang (nước, vôi)

Hohlraum /m/L_KIM/

[EN] cavity, void

[VI] hốc, lỗ, chỗ trống

Weitung /f/THAN/

[EN] cavity

[VI] lỗ hổng, hốc, chỗ lõm

Nische /f/XD/

[EN] housing, recess

[VI] hõm, hốc, hố, rãnh

Vertiefung /f/CT_MÁY/

[EN] cavity, depression, pit, recess

[VI] hốc, chỗ lõm, hố, rãnh

Sockel /m/CƠ/

[EN] pedestal, socket

[VI] bệ, nền, gối; ổ, hốc

Fassung /f/CNSX/

[EN] receptacle

[VI] hốc, ổ, lỗ cắm; đui đèn

Aussparung /f/CNSX/

[EN] pocket, recess

[VI] Ổ, hốc, hôm, rãnh, rãnh cắt

Steckdose /f/CƠ/

[EN] socket

[VI] ống nối, ống kẹp trung gian; ổ, hốc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steel pit

hốc (khuyết tật bề mặt tấm mỏng)

cavity

hốc, ổ, rỗ, độ xốp

vug

lỗ co, ổ, hốc, lỗ rỗng (trong vật đúc)

vugh

lỗ co, ổ, hốc, lỗ rỗng (trong vật đúc)

Từ điển tiếng việt

hốc

- 1 I d. Chỗ lõm ăn sâu vào trong thân cây, vách đá, v.v. hoặc đào sâu xuống dưới đất. Hốc đá. Giấu vào hốc cây. Hốc mắt. Đào hốc tra hạt bí.< br> - II t. (Khuôn mặt) gầy tóp, có nhiều chỗ lõm sâu. Mặt hẳn đi. Gầy hốc.< br> - 2 đg. 1 (Lợn) ăn vục cả mõm vào, ngoạm từng miếng to. 2 (thgt.). Ăn một cách thô tục.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aperture

hốc, lỗ

 socket /y học/

ổ, hốc

 crypt /y học/

khe, hốc, hang, tiểu nang

 cavity /toán & tin/

cái hốc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hốc

1) (ăn) fressen vt, verschlingen vt;

2) (cái hốc) Nische f; Loch n; Höhle f