TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vug

viết tắt của

 
Tự điển Dầu Khí

hoặc của

 
Tự điển Dầu Khí

lỗ rỗng hình cầu

 
Tự điển Dầu Khí

lỗ co

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ rỗng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vug

VUG

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

druse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fettling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shrinkage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vug

Druse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lunker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwundkegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primaerer Kegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vug

cavite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

druse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

géode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retassure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

druse,vug /SCIENCE/

[DE] Druse

[EN] druse; vug

[FR] cavite; druse; géode

fettling,pipe,shrinkage,vug /INDUSTRY-METAL/

[DE] Lunker; Schwindung; Schwundkegel; primaerer Kegel

[EN] fettling; pipe(in ingot); shrinkage; vug

[FR] retassure

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vug

lỗ co, ổ, hốc, lỗ rỗng (trong vật đúc)

Tự điển Dầu Khí

VUG

o   viết tắt của vuggy, hoặc của vugular

vug

o   lỗ rỗng hình cầu

Lỗ rỗng hình cầu thô thường do hiện tượng hoà tan trong đá cacbonat tạo nên.