contraction cavity
lỗ co, rỗ co
contraction cavity
lõm co, lỗ co
shrink cavity
lõm co, lỗ co
shrinkage hole
lỗ co, lõm co
shrinkage void
lõm co, lỗ co
blink
chỗ lõm, lõm co, lỗ co (khuyết tật đúc)
pipe cavity
hốc hình ống, túi, lỗ co
shrinkage depression
lõm co, lỗ co, chỗ lõm (khuyết tật đúc)
suck
chỗ lõm, lõm co, lỗ co (khuyết tật vật đúc)
vug
lỗ co, ổ, hốc, lỗ rỗng (trong vật đúc)
vugh
lỗ co, ổ, hốc, lỗ rỗng (trong vật đúc)
shrink hole
hốc hình ống, túi, lỗ co, lỗ rỗ do co ngót
cavitation
lỗ co, hiện tượng khí xâm thực, lỗ trống, hiện tượng hóa trống
funnel
phễu, ống khói, đường khói, ống lọc, ống hút thoát khí, đậu rót giữa, lỗ co