TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống lọc

ống lọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vòng găng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vòng bít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cóc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mũ chụp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vuốt thúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hộp lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống khói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường khói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống hút thoát khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậu rót giữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ co

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ống lọc

bag hose

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

funnel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cup

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cunife cup

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hose filter

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 cup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter cartridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 funnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filter cartridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống lọc

Schlauchfilter

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lichtschacht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabfilter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filterpatrone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schlauchfilter, Kerzenfilter, Taschenfilter für Gase

Ống lọc mềm, nến lọc, túi lọc cho khí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

funnel

phễu, ống khói, đường khói, ống lọc, ống hút thoát khí, đậu rót giữa, lỗ co

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtschacht /m/XD/

[EN] funnel

[VI] phễu, ống lọc

Stabfilter /nt/CƠ/

[EN] filter cartridge

[VI] hộp lọc, ống lọc

Filterpatrone /f/ÔTÔ/

[EN] filter cartridge

[VI] hộp lọc, ống lọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cup, filter cartridge, filter element, filter pipe, filter stick, funnel

ống lọc

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schlauchfilter

[EN] hose filter

[VI] ống lọc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bag hose

ống lọc

cunife cup

cóc, chén, mũ chụp; ống lọc; sự vuốt thúc, vòng găng; vòng bít

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bag hose

ống lọc

cup

cốc, chén; ống lọc; vòng găng; vòng bít