cup /toán & tin/
dấu U
cup
miệng hàn (hồ quang)
cup /hóa học & vật liệu/
miệng hàn (hồ quang)
cup
mũ chụp
cup
nắp côn
cup /xây dựng/
sự vuốt thúc
cup /cơ khí & công trình/
vòng găng bít kín
cup
cốc rót
cup, cupping /cơ khí & công trình/
sự vuốt thúc
cup, flow cup /hóa học & vật liệu/
cốc rót
leather packing collar, cuff, cup
vòng bít bằng da
bule, compression ring, cuff, cup
vòng găng
cup, filter cartridge, filter element, filter pipe, filter stick, funnel
ống lọc