Việt
cốc đo độ nhớt
cốc thử dòng chảy
cốc thử nghiệm
cốc rót
Anh
flow cup
cup
flow cup /hóa học & vật liệu/
flow cup /vật lý/
flow cup /điện lạnh/
cup, flow cup /hóa học & vật liệu/