Việt
sự vuốt thúc
sự tán mũ
cóc
chén
mũ chụp
ống lọc
vòng găng
vòng bít
sự dát vật liệu tấm
sự là
sự vuốt sâu
Anh
cup
cupping
cunife cup
ironing
sự dát vật liệu tấm), sự là, sự vuốt thúc, sự vuốt sâu
sự vuốt thúc, sự tán mũ
cóc, chén, mũ chụp; ống lọc; sự vuốt thúc, vòng găng; vòng bít
cup /xây dựng/
cupping /xây dựng/
cup, cupping /cơ khí & công trình/