TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự là

sự nắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự là

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cán tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vuốt phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cán nhẹ bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dát vật liệu tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vuốt thúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vuốt sâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự là

pinch pass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pinch pass rolling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pinch rolling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

temper pass rolling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ironing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abweichungen vom tatsächlichen Innendurchmesser resultieren aus unterschiedlichen Wanddicken bei gleichem Außendurchmesser.

Độ khác biệt với đường kính trong thực sự là do bề dày ống khác nhau khi ống có cùng đường kính ngoài.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pinch pass

sự nắn, sự là, sự cán tinh

pinch pass rolling

sự nắn, sự là, sự cán tinh

pinch rolling

sự nắn, sự là, sự cán tinh

temper pass rolling

sự vuốt phẳng, sự là, sự cán nhẹ bề mặt

ironing

sự dát vật liệu tấm), sự là, sự vuốt thúc, sự vuốt sâu