Việt
sự vuốt sâu
sự thúc sâu
sự kéo sâu
vuốt thúc rỗng
mặt gãy dạng cốc
sự dát vật liệu tấm
sự là
sự vuốt thúc
Anh
cupping
deep drawing
ironing
Đức
Auskolken
Tiefziehen
sự kéo sâu, sự vuốt sâu
sự vuốt sâu, vuốt thúc rỗng, mặt gãy dạng cốc
sự dát vật liệu tấm), sự là, sự vuốt thúc, sự vuốt sâu
cupping /xây dựng/
deep drawing /xây dựng/
cupping, deep drawing
cupping /cơ khí & công trình/
deep drawing /cơ khí & công trình/
Auskolken /nt/CNSX/
[EN] cupping
[VI] sự vuốt sâu
Tiefziehen /nt/KT_GHI/
[VI] sự vuốt sâu, sự thúc sâu
Tiefziehen /nt/CNSX, CT_MÁY, CƠ/
[EN] deep drawing