Việt
Vuốt sâu
sự vuốt sâu
sự thúc sâu
sự ram sâu
sự kéo sâu
độ sâu
Anh
deep drawing
Đức
Tiefziehen
Pháp
emboutissage profond
emboutissage
[VI] sự thúc sâu, vuốt sâu
[EN] Deep drawing
deep drawing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Tiefziehen
[EN] deep drawing
[FR] emboutissage profond
deep drawing /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[FR] emboutissage
sự kéo sâu, sự vuốt sâu
độ sâu, vuốt sâu
Tiefziehen /nt/CNSX, CT_MÁY, CƠ/
[VI] sự vuốt sâu, sự thúc sâu
[VI] Vuốt sâu