Teufe /die; -, -n (Bergbau)/
độ sâu (Tiefe);
Profundität /die; - (bildungsspr.)/
độ sâu;
chiều sâu (Tiefe);
Tiefe /die; -, -n/
chiều sâu;
độ sâu;
cái giếng có độ sâu mười mét. : der Brunnen hat eine Tiefe von zehn Metern
Untiefe /die/
chỗ sâu;
độ sâu;
Tiefe /die; -, -n/
chiều sâu;
độ sâu;
độ đày;
chiều sâu của sân khấu : die Tiefe der Bühne chiều dày của cái tủ. : die Tiefe des Schrankes