deep
danh từ o vực sâu; miền võng
tính từ o sâu; thẫm, sâu
§ back deep : miền võng (phía) sau
§ fore deep : miền võng (phía) trước
§ marginal deep : võng ven rìa
§ ocean deep : vực đại dương
§ deep as hell : sâu thăm thẳm
Một câu trả lời lúng túng đối với độ sâu của giếng
§ deep gas : khí sâu
Khí sâu được định nghĩa là một khí tự nhiên có trong vỉa chứa sâu hơn 15.000 ft
§ deep investigation : nghiên cứu sâu
Sự cảm biến của đầu dò log ở quá đới xâm nhập gần lỗ khoan
§ deep propagation tool : dụng cụ lan truyền sâu
Dụng cụ đặt trong giếng khoan có tác dụng phóng to năng lượng điện từ và dùng bốn máy thu để đo sự sụt giảm và vận tốc của năng lượng